Đường Phan Trọng Tuệ, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
www.vxc.com.vn - (+84) 948 710 880 - kinhdoanh@vxc.com.vn
(+84) 948 710 880
kinhdoanh@vxc.com.vn
GHI CHÚ: | ||
01: Xe cơ sở HINO/ HYUNDAI/ THACO | ||
02: Gía lốp dự phòng | 06: Đầu đốt | |
03: Xi téc chứa nhũ tương – MC – nhựa nóng | 07: Hệ ống công nghệ | |
04: Máy nén khí | 08: Giàn phun tưới | |
05: Ống khói | 09: Cầu thang thao tác đỉnh Xi téc |
STT | Nội dung | Đơn vị | Trị số |
1 | Tổng tải trọng xe | kg | 11000 |
2 | Công nghệ phun tưới | Bơm + khí nén | |
3 | Thể tích xi téc thiết kế | Lít | 5500 |
4 | Thể tích xi téc chuyên chở | Lít | 5000 |
5 | Khối lượng chuyên chở nhũ tương nhựa đường | kg | 4825 |
6 | Bảo ôn | mm | 75 |
7 | Nhiệt độ làm việc Max Xi téc | Độ C | 180 |
8 | Áp suất làm việc Xi téc | Kg/cm2 | 2 |
9 | Công suất nhiệt đầu đốt | Kw | 95 – 240 |
10 | Công suất máy nén khí | Kw | 4 |
11 | Bề rộng giàn phun | mm | 3500 |
10 | Số bép phun | cái | 27 |
11 | Mật độ phun tưới | Kg/m2 | 0.2-3 |
12 | Chức năng phun tưới | Nhũ tương – MC – Nhựa nóng | |
13 | Chức năng sản xuất MC | Có | |
14 | Chức năng gia nhiệt tự động | Có |