Đường Phan Trọng Tuệ, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
www.vxc.com.vn - (+84) 948 710 880 - kinhdoanh@vxc.com.vn
(+84) 948 710 880
kinhdoanh@vxc.com.vn
GHI CHÚ: | ||
01: Khung chính | 06: Băng tải ngang B1000 | 11: Cân phụ gia |
02: Lan can cầu thang | 07: Cối trộn | 12: Silo xi măng |
03: Cabin điều khiển | 08: Phễu cốt liệu trung gian | 13: Vít tải xiên |
04: Băng tải xiên B1000 | 09: Cân xi măng | 14: Téc nước chính |
05: Bin cốt liệu | 10: Cân nước | 15: Phễu xả bê tông |
STT | Nội dung | Đơn vị | Trị số |
1 | Năng suất trộn bê tông ở điều kiện tiêu chuẩn (*) | m3/h | 150 |
2 | Chiều cao xả liệu | mm | 4200 |
3 | Dạng cấp cốt liệu | Xúc lật – Phễu – 2 Băng tải | |
4 | Khoang chứa bin cốt liệu | Khoang | 4 – 5 |
5 | Chu kỳ mẻ trộn | Giây | 60 |
6 | Cối trộn SICOMA/SDMIX/BHS | Cái | 01 |
7 | Cân cốt liệu 4 cảm ứng (sai số cân tĩnh ± 0,5%) | Kg | Max 2500 |
8 | Kiểu cân cốt liệu | Cân độc lập | |
9 | Băng tải ngang B1000 | Kw | 15 |
10 | Băng tải xiên B1000 | Kw | 30 |
11 | Cân xi măng 3 cảm ứng (sai số cân tĩnh ± 0,5%) | Kg | Max 1500 |
12 | Cân nước 1 cảm ứng (sai số cân tĩnh ± 0,5%) | Kg | Max 550 |
13 | Công suất bơm nước vào thùng cân | Kw | 7,5×2 |
14 | Vít tải xiên SICOMA/ SDMIX | Cái | 2 – 4 |
15 | Silo xi măng 100T – 150T | Cái | 2 – 4 |
16 | Điện áp làm việc | 380V- 50Hz | |
17 | Màu sơn | Mã màu: Màu theo tiêu chuẩn | |
18 | Tổng công suất tiêu thụ | Kw | 250 |